Từ "kịch bản" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một tài liệu, một bản viết mô tả chi tiết về một vở kịch, bộ phim, chương trình truyền hình hoặc một sự kiện nào đó. Kịch bản thường bao gồm các nhân vật, lời thoại, hành động và các chỉ dẫn cho diễn viên và đạo diễn.
Phân tích từ "kịch bản":
Kịch: liên quan đến nghệ thuật biểu diễn, thường là một loại hình nghệ thuật có kịch tính, bao gồm các vở kịch, phim, hoạt hình, v.v.
Bản: có nghĩa là một bản sao, tài liệu hoặc tập sách.
Định nghĩa:
"Kịch bản" là một tài liệu viết ra cho một vở kịch, bộ phim hoặc chương trình nào đó, mô tả câu chuyện, nhân vật, lời thoại và các hành động cần thực hiện.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Tôi đang viết kịch bản cho một bộ phim mới."
Câu phức: "Khi nhận được kịch bản, đạo diễn đã quyết định thay đổi một số chi tiết để phù hợp với ý tưởng của mình."
Sử dụng nâng cao: "Kịch bản của bộ phim này rất chặt chẽ và mang lại nhiều cảm xúc cho người xem."
Biến thể và các cách sử dụng khác:
Kịch bản phim: cụ thể chỉ kịch bản của một bộ phim.
Kịch bản truyền hình: cụ thể chỉ kịch bản cho chương trình truyền hình.
Kịch bản sân khấu: kịch bản dành cho các vở kịch diễn trên sân khấu.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Kịch: chỉ về hình thức nghệ thuật, có thể không có kịch bản cụ thể.
Kịch bản hóa: chỉ quá trình viết ra kịch bản từ một ý tưởng hoặc câu chuyện.
Kịch bản gốc: kịch bản được viết lần đầu tiên, không dựa trên một tác phẩm nào trước đó.
Từ liên quan:
Diễn viên: người thể hiện các nhân vật trong kịch bản.
Đạo diễn: người chỉ đạo và thực hiện kịch bản trên sân khấu hoặc trong phim.
Nhà sản xuất: người tổ chức và tài trợ cho việc sản xuất theo kịch bản.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "kịch bản", cần phân biệt rõ ràng giữa kịch bản cho các loại hình nghệ thuật khác nhau, vì mỗi loại có đặc thù riêng. Ngoài ra, "kịch bản" không chỉ dừng lại ở lĩnh vực nghệ thuật mà còn có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như kinh doanh, giáo dục (ví dụ: kịch bản cho một buổi thuyết trình).